Có 2 kết quả:

整型 zhěng xíng ㄓㄥˇ ㄒㄧㄥˊ整形 zhěng xíng ㄓㄥˇ ㄒㄧㄥˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(computing) integer

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) shaping
(2) reshaping
(3) plastic surgery or orthopedics (abbr. of 整形外科[zheng3 xing2 wai4 ke1])

Bình luận 0