Có 2 kết quả:
整型 zhěng xíng ㄓㄥˇ ㄒㄧㄥˊ • 整形 zhěng xíng ㄓㄥˇ ㄒㄧㄥˊ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(computing) integer
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) shaping
(2) reshaping
(3) plastic surgery or orthopedics (abbr. of 整形外科[zheng3 xing2 wai4 ke1])
(2) reshaping
(3) plastic surgery or orthopedics (abbr. of 整形外科[zheng3 xing2 wai4 ke1])
Bình luận 0